Có 3 kết quả:
公投 gōng tóu ㄍㄨㄥ ㄊㄡˊ • 工头 gōng tóu ㄍㄨㄥ ㄊㄡˊ • 工頭 gōng tóu ㄍㄨㄥ ㄊㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) referendum
(2) abbr. for 公民投票[gong1 min2 tou2 piao4]
(2) abbr. for 公民投票[gong1 min2 tou2 piao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quản đốc, đốc công
Từ điển Trung-Anh
foreman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quản đốc, đốc công
Từ điển Trung-Anh
foreman
Bình luận 0